Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constance


[constance]
danh từ giống cái
(văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì
Poursuivre un but avec constance
kiên nhẫn theo đuổi một mục đích
Amitié d'une rare constance
tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có
tính không đổi; tính thường kì
Constance d'un phénomène
tính thường kì của một hiện tượng
phản nghĩa Inconstance; changement, instabilité, variabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.