Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consoler


[consoler]
ngoại động từ
an ủi (ai)
Consoler un enfant qui pleure
an ủi một đứa trẻ đang khóc
Rien ne peut le consoler
không gì có thể an ủi được anh ấy
làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn)
Consoler la douleur de qqn
làm dịu nỗi đau của ai
phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner, consterner, désoler, mortifier, navrer, peiner, tourmenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.