Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conglutiner


[conglutiner]
ngoại động từ
làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại
phản nghĩa Dissocier, séparer. Eclaircir, liquéfier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.