|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congédier
 | [congédier] |  | ngoại động từ | | |  | đuổi, thải hồi | | |  | Congédier un importun | | | đuổi một đứa quấy rầy | | |  | Congédier un salarié | | | thải hồi một người làm công | | |  | Congédier la passion | | | xua đuổi dục vọng |  | phản nghĩa Convoquer, inviter. Embaucher, engager |
|
|
|
|