Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congédier


[congédier]
ngoại động từ
đuổi, thải hồi
Congédier un importun
đuổi một đứa quấy rầy
Congédier un salarié
thải hồi một người làm công
Congédier la passion
xua đuổi dục vọng
phản nghĩa Convoquer, inviter. Embaucher, engager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.