|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confirmé
 | [confirmé] |  | tính từ | | |  | được luyện quen | | |  | Cheval confirmé sur les obstacles | | | ngựa được luyện quen vật chướng ngại | | |  | Chien confirmé | | | chó được luyện quen săn đuổi |  | danh từ | | |  | (tôn giáo) người đã chịu lễ kiên tin |
|
|
|
|