|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condensation
| [condensation] | | danh từ giống cái | | | sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) | | | sự ngưng (chất khí) | | | (hoá học) sự ngưng kết (phân tử) | | | sự tụ điện | | phản nghĩa Dilatation, évaporation, sublimation, vaporisation |
|
|
|
|