Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concentré


[concentré]
tính từ
đặc
Lait concentré
sữa đặc
mạnh, đậm
Alcool concentré
rượu mạnh
Odeur concentrée
mùi đậm
(nghĩa bóng) cô đặc
Forme concentrée des vers
hình thức cô đặc của những câu thơ
tập trung tư tưởng
phản nghĩa Dilué. Distrait
danh từ giống đực
chất cô đặc
Concentré de tomates
cà chua cô đặc, tương cà chua
thức ăn tinh (cho loài vật)
Donner le concentré aux vaches laitières
cho bò sữa ăn thức ăn tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.