concéder
 | [concéder] |  | ngoại động từ | |  | nhượng, nhượng quyền | |  | Concéder un terrain | | nhượng một đám đất | |  | nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là | |  | Concéder un point | | nhượng bộ một điểm | |  | Vous concéderez bien que j'ai raison | | chắc anh phải cho là tôi có lí |  | phản nghĩa Contester, rejeter, refuser |
|
|