|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commettre
 | [commettre] |  | ngoại động từ | |  | phạm, mắc | |  | Commettre une erreur | | phạm một sai lầm | |  | Commettre une faute | | phạm lỗi, mắc lỗi | |  | Commettre un crime | | phạm tội | |  | uỷ thác, uỷ nhiệm | |  | Commettre qqn à un emploi | | uỷ thác cho ai một công việc | |  | (kĩ thuật) bện (thừng) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi | |  | Commettre un dépôt à un ami | | gửi một số tiền cho một người bạn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến | |  | Commettre sa réputation | | làm hại đến thanh danh |
|
|
|
|