|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combinaison
![](img/dict/02C013DD.png) | [combinaison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combinaison de couleurs | | sự phối hợp màu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combinaison avec répétition | | (toán học) tổ hợp có lặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combinaison de touches | | tổ hợp phím | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) sự hoá hợp; hợp chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des combinaisons financières | | những mưu mẹo tài chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ áo liền quần |
|
|
|
|