Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colportage


[colportage]
danh từ giống đực
sự bán rong; nghề bán rong
(nghĩa bóng) sự loan truyền
Le colportage d'idées nouvelles
sự loan truyền những tư tưởng mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.