|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collectif
 | [collectif] |  | tính từ | |  | tập thể | |  | Biens collectifs | | tài sản tập thể | |  | Travail collectif | | lao động tập thể | |  | Démisssion collective | | sự từ chức tập thể | |  | (ngôn ngữ học) tập hợp | |  | Nom collectif | | danh từ tập hợp |  | danh từ giống đực | |  | cái tập thể | |  | L'individuel et le collectif | | cái cá thể và cái tập thể | |  | tập thể | |  | (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp | |  | dự luật ngân sách |
|
|
|
|