|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cogner
![](img/dict/02C013DD.png) | [cogner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đánh, nện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrête, ou je te cogne ! | | Dừng lại, không thì tao nện cho một trận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhồi nhét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cogne une idée dans la tête de quelqu'un | | nhồi nhét một ý vào đầu ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cogner un clou | | đóng đinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập mạnh, nện mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cogner du poing sur la table | | đập mạnh nắm tay lên bàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kêu lạch bạch (động cơ bị jơ) |
|
|
|
|