|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classique
| [classique] | | tính từ | | | dùng trong lớp học, giáo khoa | | | Livre classique | | sách giáo khoa | | | cổ điển | | | Ouvrage devenu classique | | tác phẩm trở thành cổ điển | | | Architecture classique | | kiểu kiến trúc cổ điển | | | Musique classique | | nhạc cổ điển | | phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique | | danh từ giống đực | | | nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển | | | nhạc cổ điển | | | Aimer le classique | | thích nhạc cổ điển | | | sách giáo khoa |
|
|
|
|