Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classer


[classer]
ngoại động từ
sắp xếp, xếp hạng
Classer les documents
sắp xếp tài liệu
Classer un monument historique
xếp hạng một di tích lịch sử
phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler
(nghĩa xấu) xếp vào loại xấu
Cet homme est classé
người này đã bị xếp vào loại xấu
Xếp vào hồ sơ, xếp xó
Classer une affaire
việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.