Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clarté


[clarté]
danh từ giống cái
ánh sáng
La clarté du jour
ánh sáng ban ngày
sự trong suốt
La clarté du verre
sự trong suốt của thuỷ tinh
sự sáng sủa
La clarté du style
sự sáng sủa của lời văn
phản nghĩa Obscurité. Ombre; confusion, trouble
(số nhiều) sự hiểu biết
Avoir des clartés de tout
có những hiểu biết về mọi vấn đề
(số nhiều) điều làm sáng tỏ
Donner quelques clartés sur
cho một số điều làm sáng tỏ về
en pleine, en toute clarté
rất rõ ràng
pour plus de clarté
để có thể hiểu tốt hơn nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.