Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
claque


[claque]
danh từ giống cái
cái vỗ; cái tát
S'appliquer des claques sur les cuisses
vỗ đùi
Donner une claque dans le dos à qqn
vỗ vai ai (để tỏ ý thân thiện)
Recevoir une claque
bị một cú tát
bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát)
da mũ (của giày)
en avoir sa claque
(thông tục) chán ngấy
tête à claques
(thân mật) bộ mặt đáng ghét
danh từ giống đực
mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách) (cũng chapeau claque)
(thông tục) sòng bạc
(thông tục) nhà thổ
danh từ giống cái
ủng ngoại (ủng cao su đi ngoài giày để giày khỏi giây bùn)
prendre ses cliques et claques
xem cliques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.