Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clôturer


[clôturer]
ngoại động từ
rào quanh
(nghĩa rộng) kết thúc, chấm dứt
Clôturer une discussion
kết thúc cuộc tranh luận
nội động từ
đóng cửa
Restaurant qui clôture
hàng cơm đóng cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.