|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiffon
 | [chiffon] |  | danh từ giống đực | |  | giẻ; giẻ lau | |  | quần áo nhàu nát | |  | (số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức | |  | Parler chiffons | | nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ với nhau) | |  | chiffon de papier | |  | giấy lộn (nghĩa đen; nghĩa bóng) | |  | tissu chiffon | |  | vải không hồ |
|
|
|
|