|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevelu
 | [chevelu] |  | tính từ | |  | có tóc; có tóc dài | |  | Un vieillard chevelu | | ông già có tóc mọc dài | |  | (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây | |  | Arbres chevelus | | cây nhiều cành lá | |  | Monts chevelus | | núi nhiều cây | |  | (thực vật học) (có) nhiều rễ tóc | |  | Racine chevelue | | rễ có nhiều rễ tóc |  | phản nghĩa Chauve, dénudé, tondu | |  | cuir chevelu | |  | da đầu (có tóc mọc) |  | danh từ giống đực | |  | (thực vật học) bộ rễ tóc | |  | thuốc lá thái nhỏ |
|
|
|
|