Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevaucher


[chevaucher]
nội động từ
cưỡi lên, đè lên
Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement
những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn
Les dents qui chevauchent
răng đè lên nhau
(ngành in) không đều hàng
Les lettres qui chevauchent
chữ không đều hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa
ngoại động từ
cưỡi
Chevaucher un mouton
cưỡi con cừu
Des lunettes qui chevauchent le nez
kính sễ xuống mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.