Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevalier


[chevalier]
danh từ giống đực
kị sĩ, hiệp sĩ
người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất)
Chevalier de la Légion d'honneur
người được thưởng Bắc đẩu bội tinh hạng năm
(đùa cợt) kẻ nịnh đầm
(động vật học) chim choắt
chevalier de la petite épée
kẻ cắp cắt túi
chevalier de l'ordre de Jean-Guillaume
(từ cũ, nghĩa cũ) người bị treo cổ
chevalier d'industrie
kẻ xảo trá
chevalier du lustre
(tiếng lóng, biệt ngữ) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
chevalier grimpant
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm lẻn vào nhà
le chevalier à la Triste Figure
hiệp sĩ Đôn-ki-hô-tê
se faire le chevalier de qqn
bênh vực, bảo vệ ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.