Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chatouiller


[chatouiller]
ngoại động từ
làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng
Chatouiller l'odorat
làm cho khoái mũi
(mỉa mai) đánh, đập
Chatouiller les côtes à qqn
đánh vào sườn ai
chatouiller l'amour-propre de qqn
nịnh hót, tán thưởng ai
phản nghĩa Calmer, Déplaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.