|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chatouiller
| [chatouiller] | | ngoại động từ | | | cù | | | làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng | | | Chatouiller l'odorat | | làm cho khoái mũi | | | (mỉa mai) đánh, đập | | | Chatouiller les côtes à qqn | | đánh vào sườn ai | | | chatouiller l'amour-propre de qqn | | | nịnh hót, tán thưởng ai | | phản nghĩa Calmer, Déplaire |
|
|
|
|