|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charité
![](img/dict/02C013DD.png) | [charité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng từ thiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền cho kẻ khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la charité | | cho tiền kẻ khó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiền hoà, sự tử tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) kỷ luật tu hành | | ![](img/dict/809C2811.png) | demander la charité; être à la charité | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi ăn xin |
|
|
|
|