![](img/dict/02C013DD.png) | [chantier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | công trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chantier de construction |
| công trường xây dựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler sur un chantier |
| làm việc trên công trường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng đóng tàu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lán gỗ; lán than |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) tấm kê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đám lộn xộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa chambre est un vrai chantier |
| căn phòng của hắn quả là một đám lộn xộn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en chantier; sur le chantier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang làm, đang xây dựng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire chantier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khai thác gỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de chantier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công nhân, nhân viên lâm nghiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre un travail en chantier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu làm việc, bắt đầu tiến hành công việc |