![](img/dict/02C013DD.png) | [chandelle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây nến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moucher une chandelle |
| gạt tàn cây nến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột chống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mũi chảy lòng thòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brûler la chandelle par les deux bouts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phung phí tiền của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | devoir une chandelle à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu ơn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | économie de bouts de chandelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voir trente-six chandelles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị choáng váng (do bị đánh vào đầu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le jeu n'en vaut pas la chandelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhọc lòng không bõ công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la chandelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ một cuộc tình duyên |