Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaise


[chaise]
danh từ giống cái
ghế tựa
Chaise de bois
ghế bằng gỗ
Chaise de salon
ghế tiếp khách
Prendre une chaise
ngồi xuống ghế
kiệu (cũng chaise à porteurs)
(kỹ thuật) gối trục
La chaise d'un moulin
gối trục của cối xay
chaise à bras
ghế bành
chaise à porteurs
kiệu
chaise de poste
(sử học) xe trạm
chaise électrique
ghế điện
chaise longue
tràng kỷ
chaise percée
ghế đại tiện
être assis entre deux chaises
trung triêng giữa hai phe
la politique de la chaise vide
thái dộ tẩy chay một hội nghị nhằm phản đối hoặc không tham gia việc đưa ra quyết định cuối cùng
se trouver; être assis entre deux chaises
ở vào tình thế bấp bênh, không ổn định
vie de bâton de chaise
cuộc sống bê tha



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.