|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômer
 | [chômer] |  | nội động từ | |  | thất nghiệp | |  | nghỉ việc, nghỉ | |  | Chômer entre deux jours fériés | | nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ | |  | ở nê, không sản xuất | |  | Laisser son capital chômer | | để vốn ở nê | |  | Champ qui chôme | | cánh đồng không trồng trọt | |  | ne pas chômer | |  | hoạt động không ngừng |  | phản nghĩa Travailler |  | ngoại động từ | |  | nghỉ để tổ chức lễ | |  | Chômer un saint | | nghỉ để lễ thánh | |  | Chômer le 1er Mai | | nghỉ để lễ mừng Tết lao động |
|
|
|
|