|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chômer
![](img/dict/02C013DD.png) | [chômer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thất nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghỉ việc, nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chômer entre deux jours fériés | | nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở nê, không sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser son capital chômer | | để vốn ở nê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ qui chôme | | cánh đồng không trồng trọt | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas chômer | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoạt động không ngừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Travailler | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghỉ để tổ chức lễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chômer un saint | | nghỉ để lễ thánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chômer le 1er Mai | | nghỉ để lễ mừng Tết lao động |
|
|
|
|