Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèrement


[chèrement]
phó từ
thân ái
Conserver chèrement un souvenir
giữ gìn thân ái một kỉ niệm
đắt
Construire chèrement
xây dựng đắt
Acheter chèrement
mua đắt
vendre chèrement sa vie
bắt trả đắt mạng mình (diệt nhiều địch trước khi chết)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.