|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessibilité
 | [cessibilité] |  | danh từ giống cái | | |  | (luật học, pháp lý) khả năng nhường lại | | |  | Cessibilité d'un droit | | | khả năng, nhường lại một quyền | | |  | Cessibilité d'un bien | | | khả năng nhường lại một tài sản |  | phản nghĩa Incessibilité |
|
|
|
|