|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cesser
 | [cesser] |  | ngoại động từ | |  | thôi; đình | |  | Cesser le combat | | thôi đánh nhau | |  | từ bỏ, bỏ | |  | Cesser tout effort | | từ bỏ mọi nỗ lực, cố gắng | |  | Cesser le travail | | bỏ việc |  | nội động từ | |  | thôi, dứt, hết | |  | L'orage a cessé | | cơn dông đã dứt | |  | Cessez de parler ! | | thôi đừng nói nữa! | |  | kết thúc, ngừng lại | |  | Les cours cessent en juin | | các giờ học (năm học) kết thúc vào tháng sáu | |  | La lutte cesse | | cuộc đấu tranh ngừng lại | |  | faire cesser | |  | làm ngừng, ngăn cản | |  | ne pas cesser de | |  | không ngừng, tiếp tục |  | phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre |
|
|
|
|