|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessation
| [cessation] | | danh từ giống cái | | | sự thôi; sự đình | | | Cessation des hostilités | | sự đình chiến | | | cessation du travail | | | sự đình công, sự thất nghiệp | | | cessation de paiements | | | vỡ nợ, phá sản | | phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise |
|
|
|
|