Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessation


[cessation]
danh từ giống cái
sự thôi; sự đình
Cessation des hostilités
sự đình chiến
cessation du travail
sự đình công, sự thất nghiệp
cessation de paiements
vỡ nợ, phá sản
phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.