|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certificat
| [certificat] | | danh từ giống đực | | | giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy | | | Certificat de scolarité | | chứng chỉ học tập | | | Certificat de mariage | | giấy hôn thú | | | bằng | | | Certificat d'études primaires | | bằng tiểu học | | | bằng tiểu học | | | Il n'est que jusqu'au certificat | | nó chỉ học đến bằng tiểu học |
|
|
|
|