|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certainement
| [certainement] | | phó từ | | | chắc chắn, chắc | | | Cela arrivera certainement | | điều đó chắc chắn sẽ đến | | | Il est certainement le plus doué | | chắc chắn nó là người có năng khiếu nhất | | | nhất định | | | Viendrez-vous demain ? - Certainement | | Mai anh có đến không? - Nhất định chứ | | | Il réussira certainement | | nó nhất định sẽ thành công |
|
|
|
|