Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censurer


[censurer]
ngoại động từ
kiểm duyệt
Censurer un journal
kiểm duyệt một tờ báo
(chính trị, tôn giáo) thi hành kỉ luật, khiển trách
Censurer un avocat
khiển trách một vị luật sư
(từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán
phản nghĩa Approuver, flatter; louer, vanter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.