|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caution
 | [caution] |  | danh từ giống cái | |  | sự bảo lãnh | |  | Se porter caution pour qqn | | đứng ra bảo lãnh cho ai | |  | tiền bảo lãnh | |  | Verser une caution | | bỏ tiền ra bảo lãnh | |  | người bảo lãnh | |  | Vous serez ma caution | | ông sẽ là người bảo lãnh của tôi | |  | sujet à caution | |  | không đáng tin |
|
|
|
|