|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cataracte
| [cataracte] | | danh từ giống cái | | | thác | | | Les cataractes du Nil | | các thác trên sông Nin | | | (y học) bệnh đục thể kính | | | lâcher les cataractes | | | (thân mật) nổi tam bành lên | | | tomber des cataractes | | | gặp một cơn mưa như trút nước |
|
|
|
|