|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cartouche
| [cartouche] | | danh từ giống cái | | | vỏ đạn; đạn | | | Cartouche à plomb | | vỏ đạn bằng chì | | | ống | | | Cartouche d'encre | | ống mực (lập thẳng vào bút máy) | | | tút, cây (có mười gói thuốc lá) | | | les dernières cartouches | | | phương tiện, lý lẽ cuối cùng (có thể sử dụng) | | danh từ giống đực | | | cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...) |
|
|
|
|