|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carte
| [carte] | | danh từ giống cái | | | bìa bồi | | | con bài | | | Jeu de carte | | trò chơi bài | | | Jouer au carte | | chơi bài, đánh bài | | | Distribuer les cartes | | chia bài | | | thẻ, thiếp | | | Carte d'électeur | | thẻ cử tri | | | Carte d'invitation | | thiếp mời | | | Fille à carte | | gái điếm có thẻ | | | Carte d'abonnement | | phiếu thuê bao | | | Carte magnétique | | thẻ từ tính | | | Carte de circulation | | thẻ giao thông | | | Carte de codage | | phiếu mã (thông tin) | | | Carte perforée | | thẻ có đục lỗ | | | Carte postale | | bưu thiếp | | | Carte de téléphone | | thẻ điện thoại | | | vỉ | | | Carte de boutons | | vỉ khuy | | | bảng món ăn (ở khách sạn) | | | La carte d'un restaurant | | bảng món ăn của khách sạn | | | Manger à la carte | | ăn theo món (trái với ăn bữa) | | | bản đồ | | | Carte du globe | | bản đồ thế giới | | | Carte des opérations | | bản đồ tác chiến | | | Carte en relief /carte topographique | | bản đồ địa hình | | | Carte d'ensemble | | bản đồ tổng thể | | | Carte géologique | | bản đồ địa chất | | | Carte altimétrique | | bản đồ độ cao | | | Carte bathymétrique | | bản đồ độ sâu | | | Carte gravimétrique | | bản đồ trọng lực | | | Carte météorologique | | bản đồ khí tượng | | | Carte nautique | | bản đồ hàng hải | | | (tin học) cạc | | | Carte accélératrice | | cạc gia tốc | | | Carte audio | | cạc âm thanh | | | Carte son; carte sonore | | cạc âm thanh | | | Carte mémoire | | cạc bộ nhớ | | | Carte réseau | | cạc mạng | | | avoir carte blanche | | | được hoàn toàn tự quyền | | | avoir en main une bonne carte | | | có lợi thế, có đủ điều kiện để thành công | | | à la carte | | | theo ý muốn | | | brouiller les cartes | | | làm rối việc | | | cacher ses carte | | | giấu tủ | | | château de cartes | | | vật mong manh | | | construire des châteaux de cartes | | | làm những việc vô nghĩa, dã tràng xe cát | | | dessous des cartes | | | bí mật điều muốn giấu | | | donner (laisser) carte blanche | | | cho hoàn toàn tự quyền | | | horaire à la carte | | | (thông tục) giờ dây thun | | | jouer carte sur table | | | chơi thật, thẳng thắn | | | jouer sa dernière carte | | | quyết được thua lần cuối | | | tirer les carte | | | bói bài (xem cartomancie) | | đồng âm Kart, quarte |
|
|
|
|