Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrière


[carrière]
danh từ giống cái
nghề
Choisir une carrière
chọn nghề
(văn học) đường, con đường
La carrière de la vertu
con đường đạo đức
Au bout de sa carrière
đến cuối cuộc đời
(quân sự) bãi tập cưỡi ngựa
(từ cũ, nghĩa cũ) trường đua xe ngựa
donner carrière (libre carrière) à
để cho tha hồ
faire carrière
thành công trong nghề
danh từ giống cái
công trường đá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.