| [carotte] |
| danh từ giống cái |
| | cà rốt (cây củ) |
| | cuộn thuốc lá (để nhai) |
| | biển hàng thuốc lá |
| | (ngành mỏ) lõi khoan (xem carottage) |
| | les carottes sont cuites |
| | mọi việc đã rồi, thế là hết |
| | marcher à la carotte |
| | hành động theo sự quyến rũ của lợi lộc |
| | poil de carotte |
| | (thân mật) người có tóc màu hung |
| | tirer une carotte à quelqu'un |
| | (thân mật) lừa ai để lấy cái gì |
| tính từ (không đổi) |
| | (có) màu cà rốt, (có) màu hung |
| | Des cheveux carotte |
| tóc màu hung |