|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnaval
| [carnaval] | | danh từ giống đực | | | (số nhiều carnavals) hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo) | | | hình nộm cacnavan | | | (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng | | | triste comme s'il venait d'enterrer Carnaval | | | buồn như rã đám |
|
|
|
|