Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caréné


[caréné]
tính từ
(sinh vật học) (có) hình lòng tàu
(thực vật học) (có) hình thìa
(kĩ thuật) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.