|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caquet
| [caquet] | | danh từ giống đực | | | tiếng cục tác (gà) | | | (nghĩa bóng) lời ba hoa không kín miệng | | | (số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói | | | caquet bon bec | | | người ba hoa không kín miệng | | | rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un | | | làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác |
|
|
|
|