Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capucin


[capucin]
danh từ giống đực
tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa
(động vật học) như sai
barbe de capucin
(thân mật) chòm râu dài
tomber comme des capucins de cartes
đổ hàng loạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.