|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caprice
| [caprice] | | danh từ giống đực | | | ý thích thất thường; tính thất thường | | | Les caprices d'un enfant | | những ý thích thất thường của trẻ con | | | (số nhiều) sự thay đổi thất thường | | | Les caprices de la mode | | sự thay đổi thất thường của thời trang | | | (âm nhạc) như capriccio |
|
|
|
|