Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caprice


[caprice]
danh từ giống đực
ý thích thất thường; tính thất thường
Les caprices d'un enfant
những ý thích thất thường của trẻ con
(số nhiều) sự thay đổi thất thường
Les caprices de la mode
sự thay đổi thất thường của thời trang
(âm nhạc) như capriccio



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.