|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capituler
| [capituler] | | nội động từ | | | đầu hàng | | | Hisser le drapeau blanc avant de capituler | | kéo cờ trắng lên trước khi đầu hàng | | | (nghĩa bóng) đầu hàng, chịu thua | | | Ce n'est pas le moment de capituler | | không phải là lúc để đầu hàng | | phản nghĩa Résister, tenir |
|
|
|
|