Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calorie


[calorie]
danh từ giống cái
(vật lý) calo; đơn vị đo nhiệt
Un plat pauvre en calories
món ăn nghèo calo
Un adulte a besoin de 2500 calories par jour
người trưởng thành cần 2500 calo mỗi ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.