Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calmer


[calmer]
ngoại động từ
làm dịu
Calmer la douleur
làm dịu đau
Calmer son impatience
làm dịu sự nóng lòng
làm cho bình tĩnh, làm yên
(kỹ thuật) làm dịu sôi (khi luyện thép)
nội động từ
(hàng hải) như calmir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.