![](img/dict/02C013DD.png) | [caler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kê, chèn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caler une armoire |
| kê một cái tủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caler le pied d'une chaise |
| kê chân ghế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dừng, làm đứng (máy) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng chặt, giữ chặt, cố định lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) hạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caler la voile |
| hạ buồm |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dừng lại, đứng lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le moteur a calé |
| động cơ đã dừng lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) không thể ăn thêm nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a calé sur le cassoulet |
| nó đã dừng lại ở món ra gu đỗ (không thể ăn nổi món ra gu đỗ nữa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chùn lại, chịu thua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a calé devant la difficulté |
| nó đã chùn lại trước khó khăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caler devant l'adversaire |
| chịu thua đối thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngập (vào) nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce navire cale trop |
| tàu này ngập (vào) nước sâu quá |